[giaban] 3.703.000.000(+KM)[/giaban] [mota]
THIẾT KẾ ĐẲNG CẤP, CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU

Hyundai Universe là dòng xe khách cỡ lớn cao cấp nhất của Hyundai. Thiết kế sang trọng và tinh tế đến từng chi tiết, trang bị cao cấp và tiện nghi, vận hành êm ái và mượt mà trên mọi hành trình, mang lại sự thoải mái tối đa cho hành khách. Có thể nói trong phân khúc xe khách cỡ lớn, Universe mẫu xe cao cấp nhất, đẳng cấp nhất, là người dẫn đầu trong phân khúc.

[/mota] [noithat]
Nội thất rộng rãi, đẳng cấp

Khoang lái rộng rãi và hiện đại, Vô lăng tích hợp nhiều tính năng, bảng điều khiển với nhiều phím chức năng giúp cho người lái thao tác một cách dễ dàng và nhanh chóng.






Cụm điều khiển điều hòa bên trái rất thuận tiện và dễ thao tác


Phanh dừng đỗ xe an toàn và tiện lợi








[/noithat][ngoaithat]




Mặt trước xe nổi bật với mặt kính cỡ lớn mang lại tầm nhìn cực tốt. Cụm đèn pha kết hợp hài hòa với khe lấy gió chính giữa

Đèn phanh trên cao mang lại sự an toàn cao khi di chuyển hay dừng đỗ xe.

Đèn sương mù thiết kế hiện đại, cho khả năng chiếu sáng tối ưu và an toàn trong điều kiện thời tiết xấu.

Gương chiếu hậu chính diện, tầm quan sát tốt và an toàn cho người lái.

Thiết kế khí động học giúp xe vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu, giảm thiểu tiếng ồn cho hoang hành khách, cho cảm giác êm ái và thoải mái.

[/ngoaithat][kythuat]

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
UNIVERSE PREMEUM
Kích thước
Kích thước lòng thùng (D X R X C)  12,040 x 2,495 x 3,570
Vết bánh xe trước/sau    2,076 x 1,850
Chiều dài cơ sở (mm)     6,120
Khoảng sáng gầm xe (mm)      200
Góc thoát trước/sau       10/9Khối lượng
Trọng lượng không tải   12,395
Trọng lượng toàn tải      16,000
Số người cho phép chuyên chở kể cả người lái     47Động cơ
Kiểu  D6CK41E4
Loại động cơ        Diesel, 4kỳ, 6 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Dung tích xy lanh (cc)    12,742
Công suất cực đại (Ps)   410/1,900
Momen xoắn cực đại (N.m)     1,796/1,200Đặc tính vận hành
Bán kính quay vòng (m)          9.9
Vận tốc tối đa (km/h)     117.23
Khả năng leo dốc tối đa (%)    45.50%Truyền động/Lốp
Hộp số        6MT
Loại hộp số 6S2110B0
Lốp   12R22.5Hệ thống phanh - treo
Hệ thống phanh   Kiểu tang trống, dẫn động bằng khí nén 2 dòng trang bị bộ chống hãm cứng bánh xe (ABS)
Hệ thống phanh phụ jake        ●
ABS/ASR   ●
Hệ thống treo trước/sau Kiểu phụ thuộc đệm khí nén giảm chấn thủy lực,thanh cân bằng.
Hệ thống lái          Trợ lực thủy lựcCác trang bị khác
Hệ thống điều hòa          28,000 kcal/h
Bố trí ghế    2x2
Đèn đọc sách        ●
Đồng hồ báo giờ điện tử ●
Dung tích thùng NL (L) -
Đèn trước pha dạng chóa        ●
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, có sấy  ●
Vành Vành Nhôm
Ghế hành khách   Ghế tiêu chuẩn châu âu
Ghế lái        Ghế lái cân bằng hơi có điều chỉnh
Đèn trong xe        Đèn huỳnh quang và led trung tâm, row line light -PA(OPT)
Cụm đồng hồ       Vân gỗ
Tay lái bọc da      ●[/kythuat]