[giaban]515.000.000[/giaban][mota]
- Trọng tải 1,995 Tấn
- Vận hành hiệu quả với Động cơ D4CB, Euro IV và hộp số 6 cấp mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu
- Khoang lái rộng rãi, tầm quan sát tốt hơn
- Cabin lật thuận tiện cho bảo trì bảo dưỡng
- Chiều dài cơ sở lớn 2810mm, thùng dài hơn
- Bảo hành lên tới 3 năm hoặc 100.000 Km
[/mota][noithat]
- Thiết kế cabin của New Mighty N250 mang lại sự tiện lợi, thoải mái, vận hành dễ dàng.
- Vô lăng gật gù: điều chỉnh theo vị trí ngồi lái
- Vô lăng trợ lực
- Cửa sổ chỉnh điện
- Điều hòa chỉnh tay
- Kết nối Radio / USB / AUX
- Hộc để đồ tiện lợi
[/noithat][ngoaithat]
[/ngoaithat] [kythuat]
[/kythuat]
- Vận hành hiệu quả với Động cơ D4CB, Euro IV và hộp số 6 cấp mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu
- Khoang lái rộng rãi, tầm quan sát tốt hơn
- Cabin lật thuận tiện cho bảo trì bảo dưỡng
- Chiều dài cơ sở lớn 2810mm, thùng dài hơn
- Bảo hành lên tới 3 năm hoặc 100.000 Km
[/mota][noithat]
- Thiết kế cabin của New Mighty N250 mang lại sự tiện lợi, thoải mái, vận hành dễ dàng.
- Vô lăng gật gù: điều chỉnh theo vị trí ngồi lái
- Vô lăng trợ lực
- Cửa sổ chỉnh điện
- Điều hòa chỉnh tay
- Kết nối Radio / USB / AUX
- Hộc để đồ tiện lợi
[/noithat][ngoaithat]
[/ngoaithat] [kythuat]
Nhãn hiệu :
|
HYUNDAI NEW MIGHTY N
250/CMN-TB
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (có mui)
|
Thông số chung:
|
Trọng lượng bản thân :
|
2205
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
1350
|
kG
|
- Cầu sau :
|
855
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở
:
|
1990
|
kG
|
Số người cho phép
chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
4560
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x
Rộng x Cao :
|
5480 x 1870 x 2555
|
mm
|
Kích thước lòng thùng
hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
3530 x 1750 x 660/1680
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
2810
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau
:
|
1485/1270
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
Động cơ :
|
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
D4CB
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng
hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
2497
cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc
độ quay :
|
95.6 kW/ 3800 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục
I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
6.50R16 /5.50R13
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Phanh đĩa /Thuỷ lực,
trợ lực chân không
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Thuỷ lực,
trợ lực chân không
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe
trục 2 /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn
động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ
khí có trợ lực thuỷ lực
|