[giaban]525.000.000[/giaban][mota]
- Trọng tải 1,990 Tấn
- Vận hành hiệu quả với Động cơ D4CB, Euro IV và hộp số 6 cấp mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu
- Khoang lái rộng rãi, tầm quan sát tốt hơn
- Cabin lật thuận tiện cho bảo trì bảo dưỡng
- Chiều dài cơ sở lớn 2810mm, thùng dài hơn
- Bảo hành lên tới 3 năm hoặc 100.000 Km
[/mota][noithat]
- Thiết kế cabin của New Mighty N250 mang lại sự tiện lợi, thoải mái, vận hành dễ dàng.
- Vô lăng gật gù: điều chỉnh theo vị trí ngồi lái
- Vô lăng trợ lực
- Cửa sổ chỉnh điện
- Điều hòa chỉnh tay
- Kết nối Radio / USB / AUX
- Hộc để đồ tiện lợi
[/noithat][ngoaithat]
[/ngoaithat] [kythuat]
[/kythuat]
- Vận hành hiệu quả với Động cơ D4CB, Euro IV và hộp số 6 cấp mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu
- Khoang lái rộng rãi, tầm quan sát tốt hơn
- Cabin lật thuận tiện cho bảo trì bảo dưỡng
- Chiều dài cơ sở lớn 2810mm, thùng dài hơn
- Bảo hành lên tới 3 năm hoặc 100.000 Km
[/mota][noithat]
- Thiết kế cabin của New Mighty N250 mang lại sự tiện lợi, thoải mái, vận hành dễ dàng.
- Vô lăng gật gù: điều chỉnh theo vị trí ngồi lái
- Vô lăng trợ lực
- Cửa sổ chỉnh điện
- Điều hòa chỉnh tay
- Kết nối Radio / USB / AUX
- Hộc để đồ tiện lợi
[/noithat][ngoaithat]
Nhãn hiệu :
|
HYUNDAI NEW MIGHTY N 250/CMN-TK
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (thùng kín)
|
Thông số chung:
|
Trọng lượng bản thân :
|
2235
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
1360
|
kG
|
- Cầu sau :
|
875
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
2150
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
4580
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
5460 x 1870 x 2555
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
3500 x 1740 x 1650/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
2810
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1485/1270
|
mm
|
Số trục :
|
2
| |
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
| |
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
Động cơ :
| |
Nhãn hiệu động cơ:
|
D4CB
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
2497 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
95.6 kW/ 3800 v/ph
|
Lốp xe :
| |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
6.50R16 /5.50R13
|
Hệ thống phanh :
| |
Phanh trước /Dẫn động :
|
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
| |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|